phi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phi
Phát âm : /fai/
+ danh từ
- Fi (chữ cái Hy lạp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phi"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phi":
p pa pah pap papa pave paw pay pea pee more... - Những từ có chứa "phi":
acidophilic acidophilous actinomorphic adrenocorticotrophic aerophilatelic aerophilic agraphic allographic allomorphic amorphism more...
Lượt xem: 484