phấn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phấn+ noun
- cholk, powder, flour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phấn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phấn":
phá án phản phán phạn phân phần phẩn phẫn phấn phận more... - Những từ có chứa "phấn":
đá phấn đánh phấn cánh phấn hưng phấn phấn phấn đấu phấn chấn phấn hoa phấn khởi phấn nộ more... - Những từ có chứa "phấn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 764