--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
phen
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
phen
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phen
+ noun
time, turn
đôi phen
sometimes, now and then
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phen"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"phen"
:
phản
phán
phạn
phân
phần
phẩn
phẫn
phấn
phận
phen
more...
Những từ có chứa
"phen"
:
phen
phu phen
Những từ có chứa
"phen"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
sinn fein
oddfellow
protomartyr
transmitter
different
time
Lượt xem: 571
Từ vừa tra
+
phen
:
time, turnđôi phensometimes, now and then