--

phản

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phản

+ noun  

  • plank bed, camp-bed

+ verb  

  • to betray, to be disloyal tọ
    • lừa thầy phản bạn
      to deceive one's teacher and betray one's friend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản"
Lượt xem: 469