phản
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phản+ noun
- plank bed, camp-bed
+ verb
- to betray, to be disloyal tọ
- lừa thầy phản bạn
to deceive one's teacher and betray one's friend
- lừa thầy phản bạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phản"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phản":
phá án phản phán phạn phân phần phẩn phẫn phấn phận more... - Những từ có chứa "phản":
bội phản mưu phản phản phản ánh phản ứng phản đề phản đối phản động phản công phản chiếu more... - Những từ có chứa "phản" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 530