phẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phẫn+
- Lid
- Phẫn nồi
Lid of a pot
- Phẫn nồi
- Shade
- Cái phẫn đèn
A lamp-shade
- Cái phẫn đèn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phẫn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phẫn":
phá án phản phán phạn phân phần phẩn phẫn phấn phận more... - Những từ có chứa "phẫn":
căm phẫn phẫn phẫn chí phẫn kích phẫn nộ phẫn uất - Những từ có chứa "phẫn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
allotment reffex figure-dance antagonize trespass right-hand reaction rider indignant trespasser more...
Lượt xem: 519