pinna
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pinna
Phát âm : /'pinə/
+ danh từ, số nhiều pinnae /'pini:/
- (giải phẫu) loa tai
- (động vật học) vây (cá)
- (thực vật học) lá chét (của lá kép lông chim)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pinna"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pinna":
pain pan panama pane panne pawn peen pen penman pennon more... - Những từ có chứa "pinna":
abruptly-pinnate bipinnate dahlia pinnata descurainia pinnata even-pinnate imparipinnate pinna pinnace pinnacle pinnae more...
Lượt xem: 497