--

pique

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pique

Phát âm : /pi:k/

+ danh từ

  • sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận
    • in a fit of pique
      trong cơn giận dỗi
    • to take a pique against someone
      oán giận ai

+ ngoại động từ

  • chạm tự ái của (ai); làm (ai) giận dỗi
  • khêu gợi
    • to pique the curiosity
      khêu gợi tính tò mò
    • to pique oneself on something
      tự kiêu về một việc không chính đáng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pique"
Lượt xem: 452