pique
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pique
Phát âm : /pi:k/
+ danh từ
- sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận
- in a fit of pique
trong cơn giận dỗi
- to take a pique against someone
oán giận ai
- in a fit of pique
+ ngoại động từ
- chạm tự ái của (ai); làm (ai) giận dỗi
- khêu gợi
- to pique the curiosity
khêu gợi tính tò mò
- to pique oneself on something
tự kiêu về một việc không chính đáng
- to pique the curiosity
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
temper irritation offend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pique"
Lượt xem: 490