polio
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: polio
Phát âm : /'pouliou/
+ danh từ
- (thực vật học), (viết tắt) của poliomyelitis
- người mắc bệnh viêm tuỷ xám
- trẻ em mắc bệnh bại liệt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
poliomyelitis infantile paralysis acute anterior poliomyelitis
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "polio"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "polio":
pail pal pale pali pall pallia pally paly pilau pilaw more... - Những từ có chứa "polio":
demetrius poliorcetes demetrius poliorcetes polio poliomyelitis
Lượt xem: 248