pal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pal
Phát âm : /pæl/
+ danh từ
- (từ lóng) bạn
+ nội động từ
- ((thường) + up) đánh bạn, kết bạn
- to pal up with (to) someone
đánh bạn với ai
- to pal up with (to) someone
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pal":
pail pal pale pali pall pallia pally paly papal papula more... - Những từ có chứa "pal":
appal appalachian appalled appalling appallingly archetypal archiepiscopal carpal cistothorus palustris cleft palate more...
Lượt xem: 672