pone
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pone
Phát âm : /poun/
+ danh từ
- bánh ngô (của người da đỏ Bắc mỹ)
- bột trứng sữa
- bánh bột trứng sữa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pone"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pone":
paeon paeony pain pam pan pane panne pawn pawnee peen more... - Những từ có chứa "pone":
aponeuroses aponeurosis aponeurotic component component part cornpone depone deponent exponent exponential more...
Lượt xem: 260