poop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: poop
Phát âm : /pu:p/
+ danh từ
- phần đuôi tàu
- sàn tàu cao nhất ở phía đuôi
+ ngoại động từ
- vỗ tung vào phía đuôi, đập tràn vào phía đuôi (tàu)
- hứng (sóng) lên phía đuôi (tàu)
+ danh từ ((cũng) pope)
- bẹn, vùng bẹn
- to take someone's poop
đánh vào bẹn ai
- to take someone's poop
+ ngoại động từ ((cũng) pope)
- đánh vào bẹn (ai)
+ danh từ
- (từ lóng) anh chàng ngốc, anh chàng khờ dại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stern after part quarter tail dope the skinny low-down nincompoop ninny crap dirt shit shite turd
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "poop"
Lượt xem: 674