porcelain clay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: porcelain clay
Phát âm : /,pɔ:slin'klei/
+ danh từ
- caolin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
china clay china stone kaolin kaoline terra alba
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "porcelain clay"
Lượt xem: 526