possibility
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: possibility
Phát âm : /,pɔsə'biliti/
+ danh từ
- sự có thể, tình trạng có thể, khả năng
- possibility and reality
khả năng và hiện thực
- to be within the bounds of possibility
trong phạm vi khả năng
- there is a very fair possibility of his coming
rất có khả năng anh ấy đến
- possibility and reality
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
possible action opening hypothesis theory possibleness - Từ trái nghĩa:
impossibility impossibleness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "possibility"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "possibility":
passibility possibility - Những từ có chứa "possibility":
impossibility possibility
Lượt xem: 487