actual
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: actual
Phát âm : /'æktjuəl/
+ tính từ
- thật sự, thật, thực tế, có thật
- actual capital
vốn thực có
- an actual fact
sự việc có thật
- actual capital
- hiện tại, hiện thời; hiện nay
- actual customs
những phong tục hiện thời
- in the actual states of Europe
trong tình hình hiện nay ở Châu Âu
- actual customs
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "actual"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "actual":
actual actually acaudal acaudal - Những từ có chứa "actual":
actual actualise actuality actualization actualize actually artefactual contractual counterfactuality factual more... - Những từ có chứa "actual" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thực trạng thật
Lượt xem: 1427