--

pouring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pouring

Phát âm : /'pɔ:riɳ/

+ tính từ

  • như trút nước, như đổ cây nước (mưa)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pouring"
Lượt xem: 361