--

prang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prang

Phát âm : /præɳ/

+ ngoại động từ

  • (hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu)
  • bắn tan xác, hạ (máy bay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prang"
Lượt xem: 326