prang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prang
Phát âm : /præɳ/
+ ngoại động từ
- (hàng không), (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu)
- bắn tan xác, hạ (máy bay)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prang"
Lượt xem: 371