--

paring

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: paring

Phát âm : /'peəriɳ/

+ danh từ

  • việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt
  • (số nhiều) vỏ, vụn xén ra, mấu gọt ra
    • potato parings
      vỏ khoai
    • nail parings
      mấu móng tay cắt ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "paring"
Lượt xem: 456