--

quản

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quản

+ noun  

  • canal

+ verb  

  • to mind; to flinch from
    • không quản nắng mưa
      not to mind pouring rain or scorching sun

+ verb  

  • to manage; to cope with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quản"
Lượt xem: 546

Từ vừa tra