praetor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: praetor
Phát âm : /'pri:pɔstə/ Cách viết khác : (pretor) /'pri:tə/
+ danh từ
- (sử học) pháp quan (La mã)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "praetor"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "praetor":
praetor prater predator pretor - Những từ có chứa "praetor":
praetor praetorian praetorship
Lượt xem: 479