--

prase

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prase

Phát âm : /preiz/

+ danh từ

  • (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prase"
Lượt xem: 396