prayer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prayer
Phát âm : /preə/
+ danh từ
- kinh cầu nguyện, sự cầu kinh, sự cầu nguyện
- to say one's prayers
cầu kinh, đọc kinh
- to kneel down in prayer
quỳ xuống cầu kinh
- to say one's prayers
- ((thường) số nhiều) lễ cầu kinh, lễ cầu nguyện
- morning prayers
lễ cầu kinh buổi sáng
- evening prayers
lễ cầu kinh buổi chiều
- morning prayers
- lời khẩn cầu, lời cầu xin; điều khẩn cầu, điều cầu xin
- người cầu kinh, người cầu nguyện; người khẩn cầu, người cầu xin
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
supplicant entreaty appeal petition orison supplication
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prayer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prayer":
pair paper papery par pare parr pauper paver payer pear more... - Những từ có chứa "prayer":
prayer prayer-book prayerful prayerless sprayer - Những từ có chứa "prayer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kinh nhật tụng cầu nguyện đảo vũ độ vong tết
Lượt xem: 541