principle
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: principle
Phát âm : /'prinsəpl/
+ danh từ
- gốc, nguồn gốc, yếu tố cơ bản
- the principle of all good
gốc của mọi điều thiện
- the principle of all good
- nguyên lý, nguyên tắc
- Archimedes's principle
nguyên lý Ac-si-mét
- in principle
về nguyên tắc, nói chung
- Archimedes's principle
- nguyên tắc đạo đức, phép tắc, phương châm xử thế
- a man of principle
người sống theo nguyên tắc đạo đức (thẳng thắn, thực thà...)
- to do something on principle
làm gì theo nguyên tắc
- to lay down as a principle
đặt thành nguyên tắc
- a man of principle
- nguyên tắc cấu tạo (máy)
- (hoá học) yếu tố cấu tạo đặc trưng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "principle"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "principle":
principal principally principle - Những từ có chứa "principle":
high-principled principle principled unprincipled - Những từ có chứa "principle" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
pháp lí ngừa tôn chỉ bỏ qua hoả cấu tạo
Lượt xem: 516