preside
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preside
Phát âm : /pri'zaid/
+ nội động từ
- ((thường) + at, over) chủ trì, làm chủ tịch (cuộc họp...), làm chủ toạ, ngồi ghế chủ toạ (bữa tiệc...)
- (nghĩa bóng) chỉ huy, điều khiển, nắm quyền tối cao
- (âm nhạc) giữ bè (pianô...)
- to preside at the piano
giữ bè pianô (trong một buổi hoà nhạc)
- to preside at the piano
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preside"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "preside":
parasite precede preside presidio presto prosit prosody - Những từ có chứa "preside":
preside presidency president president elect presidentess presidential presidentship vice-president
Lượt xem: 484