fuse
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fuse
Phát âm : /fju:z/
+ danh từ
- cầu chì
- ngòi, kíp, mồi nổ (bom, mìn...)
+ nội động từ
- chảy ra (kim loại)
- hợp nhất lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fuze fusee fuzee primer priming electrical fuse safety fuse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fuse"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fuse":
face fag fake fasces fash fauces faugh faze feaze feces more... - Những từ có chứa "fuse":
circumfuse confuse confused confusedness detonating fuse diffuse diffuse nebula diffused diffuseness diffuser more... - Những từ có chứa "fuse" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cầu chì ngòi châm
Lượt xem: 613