primitive
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: primitive
Phát âm : /'primitiv/
+ tính từ
- nguyên thuỷ, ban sơ
- primitive man
người nguyên thuỷ
- primitive communism
chủ nghĩa cộng sản nguyên thuỷ
- primitive man
- thô sơ, cổ xưa
- primitive weapons
vũ khí cổ xưa, vũ khí thô sơ
- primitive weapons
- gốc (từ, mẫu)
- (toán học); (địa lý,địa chất) nguyên thuỷ
- primitive group
nhóm nguyên thuỷ
- primitive function
nguyên hàm
- primitive group
+ danh từ
- (nghệ thuật) hoạ sĩ trước thời Phục hưng; tranh của hoạ sĩ trước thời Phục hưng
- màu gốc
- (ngôn ngữ học) từ gốc
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
naive archaic crude rude primitive person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "primitive"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "primitive":
primitive promotive - Những từ có chứa "primitive" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nguyên thủy rừng nguyên sinh thô sơ Việt Nam quần áo nhạc cụ
Lượt xem: 716