rude
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rude
Phát âm : /ru:d/
+ tính từ
- khiếm nhã, bất lịch sự, vô lễ, láo xược; thô lỗ
- a rude reply
một câu trả lời bất lịch sự
- to be rude to somebody
thô lỗ đối với ai
- a rude reply
- thô sơ
- cotton in its rude state
bông chưa chế biến
- cotton in its rude state
- man rợ, không văn minh
- in a rude state of civilization
trong trạng thái man rợ
- in a rude state of civilization
- mạnh mẽ, dữ dội, đột ngột
- a rude shock
cái va mạnh đột ngột
- a rude awakening
sự thức tỉnh đột ngột
- a rude shock
- tráng kiện, khoẻ mạnh
- an old man in rude health
một ông cụ già tráng kiện
- an old man in rude health
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crude primitive natural raw(a) rude(a) uncivil ill-bred bounderish lowbred underbred yokelish ill-mannered bad-mannered unmannered unmannerly - Từ trái nghĩa:
civil polite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rude"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rude":
radii radio raid rait rat rate rathe raut read ready more... - Những từ có chứa "rude":
crude crude iron crude oil crudeness extrude imprudence imprudency imprudent imprudentness intrude more... - Những từ có chứa "rude" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lỗ mãng bất nhã cọc cằn bất lịch sự vô phép cộc cằn
Lượt xem: 807