purity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purity
Phát âm : /'pjuəriti/
+ danh từ
- sự sạch, sự trong sạch, sự tinh khiết, sự nguyên chất
- sự thanh khiết, sự thuần khiết; sự trong trắng
- sự trong sáng (ngôn ngữ...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
honor honour pureness sinlessness innocence whiteness - Từ trái nghĩa:
impurity impureness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "purity"
Lượt xem: 880