protect
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: protect
Phát âm : /protect/
+ ngoại động từ
- bảo vệ, bảo hộ, che chở
- to protect someone from (against) danger
che chở ai khỏi bị nguy hiểm
- to protect someone from (against) danger
- bảo vệ (nền công nghiệp trong nước chống lại sự cạnh tranh của hàng nước ngoài)
- (kỹ thuật) lắp thiết bị bảo hộ lao động (cho máy để phòng tai nạn)
- (thương nghiệp) cung cấp tiền để thanh toán (hoá đơn, hối phiếu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "protect"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "protect":
predict pretext product protect protest protista - Những từ có chứa "protect":
chest-protector protect protection protectionism protectionist protective protectiveness protector protectoral protectorate more... - Những từ có chứa "protect" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đùm bọc che chở bảo vệ bảo hộ bà mụ đắp điếm cây cối phòng vệ của bờ cõi more...
Lượt xem: 708