promenade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: promenade
Phát âm : /promenade/
+ danh từ
- cuộc đi dạo; cuộc đi chơi
- nơi dạo chơi
+ nội động từ
- đi dạo chơi
- to promenade on the hill
đi dạo chơi trên đồi
- to promenade on the hill
+ ngoại động từ
- đi dạo quanh (nơi nào); dẫn (người) đi dạo quanh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "promenade"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "promenade":
promenade pronate - Những từ có chứa "promenade":
promenade promenade concert promenade deck promenader
Lượt xem: 765