stroll
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stroll
Phát âm : /stroul/
+ danh từ
- sự đi dạo, sự đi tản bộ
- to take a stroll; to go for a stroll
đi dạo, đi tản bộ
- to take a stroll; to go for a stroll
+ nội động từ
- đi dạo, đi tản bộ
- đi biểu diễn ở các nơi, đi hát rong (gánh hát)
+ ngoại động từ
- đi dạo
- to stroll the streets
đi dạo ở ngoài phố
- to stroll the streets
- đi biểu diễn ở, đi hát trong khắp
- to stroll the country
đi biểu diễn ở nông thôn, đi hát rong khắp nơi ở nông thôn
- a strolling company
một gánh hát lưu động
- to stroll the country
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
amble promenade saunter perambulation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stroll"
Lượt xem: 648