saunter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saunter
Phát âm : /'sɔ:ntə/
+ danh từ
- sự đi thơ thẩn, sự đi nhàn tản
- dáng đi thơ thẩn
+ nội động từ
- đi thơ thẩn, đi nhàn tản
- the saunter through life
- sống thung dung mặc cho ngày tháng trôi qua; sống nước chảy bèo trôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
amble promenade stroll perambulation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saunter"
Lượt xem: 485