--

propose

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: propose

Phát âm : /propose/

+ ngoại động từ

  • đề nghị, đề xuất, đưa ra
    • to propose a course of action
      đề xuất một đường lối hành động
    • to propose a motion
      đưa ra một kiến nghị
    • to propose a change
      đề nghị một sự thay đổi
  • lấy làm mục đích; đặt ra, đề ra (làm mục đích)
    • the object I propose to myself
      mục đích tôi đề ra cho bản thân
  • đề nghị nâng cốc chúc, đề nghị uống mừng
    • to propose someone's health
      đề nghị nâng cốc chúc sức khoẻ ai
    • to propose a toast
      đề nghị nâng cốc chúc mừng (sức khoẻ ai...)
  • tiến cử, đề cử
    • to propose a candidate
      đề cử một người ra ứng cử
  • cầu (hôn)
    • to propose mariage to someone
      cầu hôn ai
  • có ý định, dự định, trù định
    • to propose to go tomorrow; to propose going tomorrow
      dự định đi ngày mai

+ nội động từ

  • có ý định, dự định, trù định
  • cầu hôn
    • to propose to someone
      cầu hôn ai
  • man proposes, God disposes
    • (xem) disposes
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "propose"
Lượt xem: 696