--

purport

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: purport

Phát âm : /'pə:pət/

+ danh từ

  • nội dung, ý nghĩa (của một bài nói, một văn kiện...)
  • (nghĩa bóng) ý định, mục đích

+ ngoại động từ

  • có nội dung là, có ý nghĩa là
    • to purport that...
      có ý nghĩa là..., có nội dung là...
  • có ý, ngụ ý, dường như có ý
    • a letter purporting to be written by you
      một bức thư dường như là chính tay anh viết
    • a letter purporting to express one's real feeling
      một bức thư ngụ ý bày tỏ những cảm nghĩ thực của mình
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "purport"
Lượt xem: 543