suggest
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suggest
Phát âm : /sə'dʤest/
+ ngoại động từ
- gợi, làm nảy ra trong trí
- an idea suggested itself to me
một ý nảy ra trong óc tôi
- an idea suggested itself to me
- đề nghị
- to suggest meeting
đề nghị họp
- to suggest meeting
- đưa ra giả thuyết là
- (pháp lý) đề nghị thừa nhận là
- I suggest that you were aware of what was happening
tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra
- I suggest that you were aware of what was happening
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suggest"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suggest":
suet suggest - Những từ có chứa "suggest":
auto-suggestion self-suggestion suggest suggestibility suggestible suggestion suggestive suggestiveness unsuggestive - Những từ có chứa "suggest" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đề khởi đề nghị gợi ý bắn tiếng ám thị
Lượt xem: 648