extended
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: extended+ Adjective
- mở rộng ra, rộng khắp
- (ngôn ngữ) mở rộng
- được kéo dài ra
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
extensive elongated lengthened prolonged drawn-out lengthy protracted
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "extended"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "extended":
extend extent extended esteemed - Những từ có chứa "extended":
extended unextended - Những từ có chứa "extended" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
choài nông nghiệp
Lượt xem: 494