preparation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: preparation
Phát âm : /,prepə'reiʃn/
+ danh từ
- sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị
- ((thường) số nhiều) các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị
- to make preparations for
sửa soạn, sắm sửa, chuẩn bị
- to make preparations for
- sự soạn bài; bài soạn (của học sinh)
- sự điều chế; sự pha chế (thuốc...); sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "preparation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "preparation":
preparation proportion - Những từ có chứa "preparation":
counterpreparation fire preparation unpreparation - Những từ có chứa "preparation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoàn hảo khoá luận
Lượt xem: 510