q
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: q
Phát âm : /kju:/
+ danh từ, số nhiều Qs, Q's,
- q
- mind you P's and Q's
- (xem) P
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "q"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "q":
q qu. qua quag quay quiz - Những từ có chứa "q":
acquaint acquaintance acquaintanceship acquainted acquest acquiesce acquiescence acquiescent acquirable acquire more...
Lượt xem: 667