quaver
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quaver
Phát âm : /'kweivə/
+ danh từ
- sự rung tiếng; tiếng nói rung
- (âm nhạc) sự láy rền
- (âm nhạc) nốt móc
- quaver rest
lặng móc
- quaver rest
+ động từ
- rung (tiếng); nói rung tiếng
- (âm nhạc) láy rền
- to quaver out
- nói rung tiếng, nói giọng rung rung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
eighth note warble trill waver
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quaver"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quaver":
quaver quavery quiver - Những từ có chứa "quaver":
demiquaver demisemiquaver quaquaversal quaver quavering quavery semiquaver
Lượt xem: 621