--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
que
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
que
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: que
+ noun
stick
que diêm
a match stick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "que"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"que"
:
qua
quà
quả
quá
quạ
que
què
quẻ
qué
queo
more...
Những từ có chứa
"que"
:
ba que
chèo queo
cong queo
làm quen
quắt queo
quăn queo
que
que đan
que đun nước
que cời
more...
Lượt xem: 608
Từ vừa tra
+
que
:
stickque diêma match stick
+
tiến sĩ
:
doctor
+
nhẹ nợ
:
Have a load taken off one's mindLàm xong một việc khó, thấy nhẹ nợ hẳnTo have a load taken off one's mind, when comleting a tough task
+
đất nhẹ
:
Light soil
+
choi choi
:
Plover (chim)nhảy như choi choito jump up and down