quạ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quạ+ noun
- crow
- con quạ
- con quạ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quạ"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quạ":
qua quà quả quá quá ư quạ quác quạc quách quạch more... - Những từ có chứa "quạ":
cánh quạt cánh quạt gió cô quạnh dơi quạ hình quạt hiu quạnh khăn mỏ quạ mông quạnh nhài quạt quàng quạc more... - Những từ có chứa "quạ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 683