quả
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quả+ noun
- fruit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quả"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quả":
qua quà quả quá quá ư quạ quác quạc quách quạch more... - Những từ có chứa "quả":
bạch quả bảo quản cai quản cá quả cô quả chẳng quản chủ quản hậu quả hệ quả hiệu quả more... - Những từ có chứa "quả" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 500