--

qua

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: qua

+ adj  

  • last
    • năm qua
      last year

+ conj  

  • by
    • cô ta đi qua đây
      She passed by here. after;during
    • I, mẹ

+ verb  

  • to pass away; to be gone
    • nhắc lại những việc đã qua
      to recall past evens. to cross
    • qua đò
      to cross a river on a boat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "qua"
Lượt xem: 591