queo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: queo+ adj
- Bent; twisted
- đoạn tre queo
a bent bamboo pipe distorited
- bẻ queo câu chuyện
to distort a story
- đoạn tre queo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "queo"
Lượt xem: 608