quip
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quip
Phát âm : /kwip/
+ danh từ
- lời châm biếm, lời nói chua cay
- lời nói nước đôi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quip"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quip":
q-ship quaff quip - Những từ có chứa "quip":
cleaning equipment communication equipment cricket equipment croquet equipment electronic equipment equip equipage equipment equipoise equipoised more...
Lượt xem: 597