quàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quàng+ verb
- to hurry up
- ăn quàng lên!
Eat quickly!
- ăn quàng lên!
+ verb
- to put on; to throw on
- quàng vội cái áo
to throw on a coat
- quàng khăn cổ
to put on a scarf. to catch
- quàng vội cái áo
+ adj
- nonsensical; absund
- say rượu nói quàng
to be drunk and talk nonsense
- say rượu nói quàng
- Indiscriminate
- vơ quàng
- vơ quàng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quàng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quàng":
quang quàng quãng quáng quăng quẳng quặng quầng quẫng - Những từ có chứa "quàng":
khăn quàng quàng quàng quàng quàng quạc quàng xiên
Lượt xem: 516