quẫng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quẫng+
- Nhảy quẫng
- Gambol, caper
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẫng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quẫng":
quang quàng quãng quáng quăng quẳng quặng quầng quẫng - Những từ có chứa "quẫng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 635