--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quẳng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quẳng
+ verb
to throw away
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẳng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quẳng"
:
quang
quàng
quãng
quáng
quăng
quẳng
quặng
quầng
quẫng
Những từ có chứa
"quẳng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
toss
throw
thrown
threw
plonk
flop
dog
Lượt xem: 396
Từ vừa tra
+
quẳng
:
to throw away