quang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quang+ noun
- hanger
+ adj
- clear
- trời quang mây tạnh
The sky is cloudless and clear
- trời quang mây tạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quang":
quang quàng quãng quáng quăng quẳng quặng quầng quẫng - Những từ có chứa "quang":
đăng quang bàng quang cảm quang chiết quang dạ quang dung quang hào quang hồ quang huỳnh quang lân quang more... - Những từ có chứa "quang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
halo haloes unclouded clearing auroral spectrum spectra aurora serein diactinic more...
Lượt xem: 662