--

quang

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quang

+ noun  

  • hanger

+ adj  

  • clear
    • trời quang mây tạnh
      The sky is cloudless and clear
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quang"
Lượt xem: 668

Từ vừa tra