--

quặc

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quặc

+  

  • (khẩu ngữ) Hang
    • Quặc áo vào mắc
      To hang up one's jacket on clothes-hangar
  • Be at loggerheads with
    • Hai vợ chồng nhà nó bao giờ cũng thấy quặc nhau
      He and his wife are always at loggerheads
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quặc"
Lượt xem: 483